Audiolab 6000A Integrated Amplifier
Giá ban đầu
Thương hiệu: Audiolab
Xuất xứ: Anh Quốc
Nơi sản xuất: Made In China
Hàng nhập khẩu chính hãng mới 100%.
Bảo hành chính hãng 12 tháng.
GỌI NGAY HOTLINE: 0935.305.306 ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT
Bình Minh AVTECH cam kết:
- Chỉ bán hàng chính hãng có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
- Giá cả cạnh tranh và nhiều ưu đãi.
- Tư vấn tận tâm, hậu mãi chu đáo & hỗ trợ kỹ thuật trọn đời.
- Giao hàng toàn quốc theo nguyên tắc: Đúng hàng - Đúng cam kết - Đúng hẹn
- Uy tín, tin cậy, chất lượng thật trên từng sản phẩm.
- Nhiều hình thức thanh toán TM, thẻ, thanh toán online, trả góp linh hoạt...
Audiolab 6000A Integrated Amplifier.
Thành lập từ đầu thập niên 80 bởi Philip Swift và Derek Scotland, Audiolab được đánh giá cao với mẫu ampli tích hợp 8000A và đã trở thành một setup kinh điển cho bộ dàn vừa tầm tiền của mọi thời đại.
Bộ khuếch đại/Amplifier chính là trái tim của mọi hệ thống âm thanh. Tuy nhiên, kể từ những năm 2018 trở đi, tiêu chuẩn dành cho một Amply tích hợp đòi hỏi kiêm nhiệm nhiều thứ hơn nữa, có thể kể đến như: các ngõ kết nối Analog, Digital, kết nối không dây cho những thiết bị cầm tay, ngõ vào Phono dành cho đĩa vinyl playback, chức năng khuếch đại cho cả Headphone và loa ngoài… Nhưng vẫn phải đảm bảo được khả năng trình diễn, sức mạnh của bộ khuếch đại tốt nhất. Và bạn có thể tìm thấy điều đó ngay trên chiếc Amply tích hợp nhỏ bé mang tên Audiolab 6000A này.
Thông số kỹ thuật:
Gain (max.) | +8dB (Line) +55dB (Phono MM) |
Input Sensitivity | 720mV (Line, Volume = 0dB) 3.1mV (Phono MM, Volume=0dB) |
Input Impedance | 10K (Line) 47K//100pF (Phono MM) |
Total Harmonic Distortion (THD) | < 0.0004% (Line, 1KHz @ 2V, Volume = 0dB) |
Frequency Response | 20Hz-20kHz (+/-0.1dB) |
Output Voltage | 2.3V max. (Volume = 0dB) |
Output Impedance | 120 ohm |
Signal-to-Noise Ration (S/N) | > 110dB (Line, A-weighted) |
>76dB (Phono MM, A-weighted) | |
DAC | |
D to A converter | ES9018K2M |
Total Harmonic Distortion (THD) | < 0.0006% (1KHz @ 0dBFS) |
Output level (0dBFS, 1KHz) | 2.05V |
Max. Sampling Frequency | 192KHz |
Signal-to-noise ratio (S/N) | > 112dB (A-weighted) |
Digital Filters | Fast Roll-off , Slow Roll-off , Minimum Phase |
Power Amplifier Section | |
Gain | +29dB |
Rated Max. Power Output | 2 X 50W (8 ohm, THD<1%) 2 X 75W (4 ohm, THD<1%) |
Frequency Response | 20Hz-20kHz (+/-0.3dB) |
Input Sensitivity | 720mV |
Total Harmonic Distortion (THD) | <0.003% (1kHz @ 40W/8ohm) |
Signal-to-Noise ratio (S/N) | > 110dB (A-weighted) |
Max. Output Current | 9A |
Headphone Amplifier | |
Total Harmonic Distortion (THD) | < 0.01% (1kHz, 50mW) |
Output Impedance | 2.35 ohm |
Load impedance | 20-600 ohm |
General | |
Standby Power Consumption | <0.5W |
Power Requirements | 240V ~ 50 - 60Hz |
230V ~ 50 - 60Hz | |
115V ~ 50 - 60Hz | |
100V ~ 50 - 60Hz | |
Dimensions (mm) (W x H x D) | 445 x 65.5 x 300 |
Carton Size (mm) (W x H x D) | 512 x 467 x 146 |
Weight | 7.8kg (Net) |